Chuyên máy photocopy Fuji Xerox, máy photocopy fuji xerox S1810/S2010, máy photocopy fuji xerox đa chức năng copy in scan, máy photocopy tốc độ 18 bản/phút, máy photocopy tốc độ 20 bản/phút, máy photocopy fuji xerox tốc độ 18 bản /phút, máy photocopy fuji xerox tốc độ 20 bản/phút, máy photocopy đa chức năng, máy photocopy in được mạng, máy photocopy có sẵn chức năng scan, máy photocopy dùng trong văn phòng, máy photocopy hiện đại cho văn phòng, máy văn phòng Fuji Xerox, tìm mua máy photo Fuji Xerox ở đâu? Máy photo Fuji Xerox bán ở đâu? Công ty nào bán máy photocopy Fuji Xerox, tôi đang tìm mua máy photo Fuji Xerox, công ty nào phân phối máy Photo Fuji Xerox, tại sao nên dùng máy photocopy Fuji Xerox trong văn phòng, lợi ích từ sử dụng máy photo Fuji Xerox, lịch sử hình thành tập đoàn Fuji Xerox, quá trình hình thành tập đoàn Fuji Xerox
Phụ trách kinh doanh Team 1
Công ty TNHH Tân Hồng Hà
Địa chỉ: Số 10 Hồ Xuân Hương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04.3794.3532/0914.472.716 / 0974.609.729
Web: www.vpsgroup. vn
CHỨC NĂNG COPY
Loại máy
|
Để bàn
|
Bộ nhớ RAM
|
128 MB
|
Ổ cứng (HDD)
|
Không
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi
|
Độ phân giải in
|
600 x 600 dpi
|
Ảnh bán sắc
|
256 sắc thái trong các dải màu xám
|
Thời gian khởi động
|
30 giây hoặc ít hơn (220V đến 240V, ở nhiệt độ phòng 200C)
|
Kích cỡ tối đa là 297 x 432 mm (A3, 11 x 17")
| |
Kích cỡ giấy ra
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: Khay 1 và 2: B5; Khay tay: A5SEF, 5.5 x 8.5"
|
Khay1 (chuẩn) / Khay 2 (Tùy chọn): 60 – 90 gsm
Khay tay: 60 – 110 gsm
| |
Bản chụp đầu tiên
|
Sau 7,5 giây hoặc ít hơn (A4LEF)
|
Thu nhỏ/Phóng to
|
Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:1.000, 1:1.414, 1:2.000
Tùy chọn: 1:0.250 - 1:4.000% (1% mỗi bước)
|
DocuCentre S2010: 20 trang/phút (A4 ngang)
DocuCentre S1810: 18 trang/phút (A4 ngang)
| |
Dung lượng giấy
| |
Nhân bản
|
1 - 999
|
Khay chứa bản chụp/in
|
250 tờ (A4)
|
Nguồn điện
|
Dòng điện xoay chiều 220-240V ±10%, 8A, 50/60Hz±3%
|
Tiêu thụ điện năng
|
AC 220V:1.76kW hoặc ít hơn
AC 240V:1.92kW hoặc ít hơn Chế độ Ngủ:2.8W hoặc ít hơn |
Kích thước
|
Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy)
Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 581 mm (tính cả bộ nạp bản gốc) |
30 kg (tính cả nắp đậy)
36 kg (tính cả bộ nạp bản gốc) |
*1 Không thể sử dụng với giấy không đúng kích thước tiêu chuẩn.
*2 Có thể không sao chụp được như yêu cầu tùy theo điều kiện.
*3 Tốc độ có thể giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
*4 Khi sử dụng giấy 80 gsm
*5 Khi sử dụng giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox.
*6 Máy có thể tạm dừng để thực hiện ổn định hình ảnh.
*7 Không bao gồm hộp mực.
CHỨC NĂNG IN
Loại
|
Tích hợp
|
Kích cỡ giấy ra
|
Như chức năng copy
|
Như chức năng copy
| |
Độ phân giải in
|
600 x 600 dpi
|
Ngôn ngữ in
|
HBPL
|
Giao thức
|
Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 ( lpd, Port9100 )
|
Kết nối
|
Chuẩn: USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
|
Hệ điều hành PC
|
Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows
|
*1 Tốc độ có thể giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Tốc độ in cũng có thể giảm tùy theo bản gốc.
CHỨC NĂNG SCAN
Loại
|
Đơn sắc
|
Kích cỡ bản gốc
|
Tương tự chức năng copy
|
Độ phân giải quét
|
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
|
18 trang/phút (Với bản gốc A4 ngang, độ phân giải 200 dpi, sử dụng trình điều khiển TWAIN (USB)
| |
Kết nối
|
USB2.0
|
Trình điều khiển
|
TWAIN (USB)
|
Hệ điều hành PC
|
Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows
|
BỘ NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (Chọn thêm)
Loại
|
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
|
Kích cỡ bản gốc
|
Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5 38 – 128 gsm (2 mặt:50 – 128 gsm) |
Sức chứa
|
110 tờ (Khi sử dụng giấy 80 gsm)
|
Tốc độ nạp
|
20 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt)
|
Kích thước/Trọng lượng
|
Kích thước: Chiều rộng 540 x Chiều sâu 492 x Chiều cao 95 mm
Trọng lượng máy: 6.3 kg |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy
|
Tương tự chức năng copy
|
Định lượng giấy
|
60 - 110gsm (Dùng khay tay khi sử dụng giấy 91 - 110 gsm
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét